замолкать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaзамолкать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: замолкнуть)
- Im bặt, im tiếng, nín lặng
- (переставать говорить тж. ) ngừng nói.
- птицы замолкли — chim chóc ngừng hót
- разговор не замолкатьал ни на минуту — câu chuyện không ngừng một phút nào
- пушки замолкли — những khẩu đại bác đã im bặt (ngừng bắn)
Tham khảo
sửa- "замолкать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)