замогильный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của замогильный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zamogíl'nyj |
khoa học | zamogil'nyj |
Anh | zamogilny |
Đức | samogilny |
Việt | damogilny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaзамогильный (thông tục)
- :
- замогильный голос — giọng nói trầm trầm rùng rợn
Tham khảo
sửa- "замогильный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)