замесить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của замесить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zamesít' |
khoa học | zamesit' |
Anh | zamesit |
Đức | samesit |
Việt | damexit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзамесить Hoàn thành
- Xem замешивать
Tham khảo
sửa- "замесить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)