замеривать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của замеривать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zamérivat' |
khoa học | zamerivat' |
Anh | zamerivat |
Đức | sameriwat |
Việt | damerivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
замеривать Hoàn thành
- Xem замерять
Tham khảo sửa
- "замеривать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)