замереть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của замереть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zamerét' |
khoa học | zameret' |
Anh | zameret |
Đức | sameret |
Việt | dameret |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-9b замереть Thể chưa hoàn thành
- Xem замирать
Tham khảo
sửa- "замереть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)