Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
замачивать
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
зам
а
чивать
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
замоч
и
ть
) ‚(В)
Làm
uớt
.
не замоч
и
в ног
— không uớt chân
(опускать в жидкость)
nhúng
,
ngâm
,
tẩm
,
dầm
,
chấm
.
зам
а
чивать
семен
а
— ngâm hạt
Tham khảo
sửa
"
замачивать
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)