замазать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của замазать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zamázat' |
khoa học | zamazat' |
Anh | zamazat |
Đức | samasat |
Việt | damadat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
замазать Hoàn thành
- Xem замазывать
Tham khảo sửa
- "замазать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)