заломить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của заломить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zalomít' |
khoa học | zalomit' |
Anh | zalomit |
Đức | salomit |
Việt | dalomit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
заломить Hoàn thành
- Xem закладывать
Tham khảo sửa
- "заломить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)