Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

заламывать Thể chưa hoàn thành ((В) разг.)

  1. :
    заламывать цену — nói thách, đòi giá cao
    заламывать шапку разг. — đội mũ lệch
    заломить руки — vặn tay

Tham khảo

sửa