заламывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заламывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zalámyvat' |
khoa học | zalamyvat' |
Anh | zalamyvat |
Đức | salamywat |
Việt | dalamyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзаламывать Thể chưa hoàn thành ((В) разг.)
- :
- заламывать цену — nói thách, đòi giá cao
- заламывать шапку — разг. — đội mũ lệch
- заломить руки — vặn tay
Tham khảo
sửa- "заламывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)