Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
зал
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
зал
gđ
(
Gian
)
Phòng
.
зал
засед
а
ний
— phòng họp, hội trường
зал
засед
а
ний суд
а
— phòng xử án
зал
ожид
а
ния
— phòng đợi
(в частном доме)
phòng
tiếp tân
,
phòng
khiêu vũ
.
.
маш
и
нный
зал
— buồng máy
Tham khảo
sửa
"
зал
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)