закупочный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của закупочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakupóčnyj |
khoa học | zakupočnyj |
Anh | zakupochny |
Đức | sakupotschny |
Việt | dacupotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
закупочный
Tham khảo sửa
- "закупочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)