закрутиться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của закрутиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakrutít'sja |
khoa học | zakrutit'sja |
Anh | zakrutitsya |
Đức | sakrutitsja |
Việt | dacrutitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
закрутиться Hoàn thành
- Xem закручиваться
Tham khảo sửa
- "закрутиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)