закруглиться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của закруглиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakruglít'sja |
khoa học | zakruglit'sja |
Anh | zakruglitsya |
Đức | sakruglitsja |
Việt | dacruglitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
закруглиться Hoàn thành
- Xem закругляться
Tham khảo sửa
- "закруглиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)