закопаться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của закопаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakopát'sja |
khoa học | zakopat'sja |
Anh | zakopatsya |
Đức | sakopatsja |
Việt | dacopatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
закопаться Hoàn thành
- Xem закапываться
Tham khảo sửa
- "закопаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)