заклятый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заклятый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakljátyj |
khoa học | zakljatyj |
Anh | zaklyaty |
Đức | sakljaty |
Việt | dacliaty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaзаклятый
- :
- заклятый враг — [kẻ] thù không đội trời chung, tử thù
Tham khảo
sửa- "заклятый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)