закиснуть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của закиснуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakísnut' |
khoa học | zakisnut' |
Anh | zakisnut |
Đức | sakisnut |
Việt | dacixnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
закиснуть Hoàn thành
- Xem закисать
Tham khảo sửa
- "закиснуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)