Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
закипать
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
закип
а
ть
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
закип
е
ть
)
Sôi
lên
, [bắt] đầu
sôi
, перен.
sôi nổi
lên
, [bắt đầu]
sôi nổi
.
вод
а
закип
е
ла
— nước đã sôi
раб
о
та закип
е
ла
— công việc đã sôi nổi lên
Tham khảo
sửa
"
закипать
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)