Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

заказывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заказать)

  1. Đặt hàng, đặt làm, đặt mua (ср. заказ ).
    заказывать обед — đặt làm bữa ăn
    заказывать билет — đặt mua vé
    заказывать костюм — đặt may bộ quần áo

Tham khảo sửa