заказывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заказывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakázyvat' |
khoa học | zakazyvat' |
Anh | zakazyvat |
Đức | sakasywat |
Việt | dacadyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзаказывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заказать)
- Đặt hàng, đặt làm, đặt mua (ср. заказ ).
- заказывать обед — đặt làm bữa ăn
- заказывать билет — đặt mua vé
- заказывать костюм — đặt may bộ quần áo
Tham khảo
sửa- "заказывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)