заинтриговать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của заинтриговать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaintrigovát' |
khoa học | zaintrigovat' |
Anh | zaintrigovat |
Đức | saintrigowat |
Việt | daintrigovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
заинтриговать Hoàn thành
- Xem интриговать
Tham khảo sửa
- "заинтриговать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)