заика
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заика
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaíka |
khoa học | zaika |
Anh | zaika |
Đức | saika |
Việt | daica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзаика gđc (,(скл. как ж. 3a))
Tham khảo
sửa- "заика", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)