заиграться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của заиграться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaigrát'sja |
khoa học | zaigrat'sja |
Anh | zaigratsya |
Đức | saigratsja |
Việt | daigratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
заиграться Hoàn thành
- Xem заигрываться
Tham khảo sửa
- "заиграться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)