зазрение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của зазрение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zazrénije |
khoa học | zazrenie |
Anh | zazreniye |
Đức | sasrenije |
Việt | dadreniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзазрение gt
- :
- без зазрениея совести — không biết ngượng, không biết hổ thẹn, không biết xấu hổ, vô liêm xỉ
Tham khảo
sửa- "зазрение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)