Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
зазвонить
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
зазвон
и
ть
Thể chưa hoàn thành
Reo
lên
, [bắt đầu]
kêu
leng keng
,
reo
leng keng
.
зазвон
и
ть
и
л
буд
и
льник
— đồng hồ báo thức reo lên
зазвон
и
ть
и
л
телеф
о
н
— chuông điện thoại reo lên
Tham khảo
sửa
"
зазвонить
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)