Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

зажмуривать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: зажмурить))

  1. Nheo. . . [lại], nhíu. . . [lại].
    зажмуривать глаза — nheo (nhíu) mắt lại

Tham khảo sửa