заживо
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заживо
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | záživo |
khoa học | zaživo |
Anh | zazhivo |
Đức | saschiwo |
Việt | dagiivo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaзаживо
- :
- похоронить заживо — chôn sống
- заживо погребённый, похороненный — bị chôn sống
Tham khảo
sửa- "заживо", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)