задушить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của задушить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zadušít' |
khoa học | zadušit' |
Anh | zadushit |
Đức | saduschit |
Việt | dađusit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
задушить Hoàn thành
- Xem душить
Tham khảo sửa
- "задушить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)