Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

задворки số nhiều ((скл. как ж. 3*а))

  1. Sân sau.
  2. .
    на задворкиах — ở hàng cuối, ở sau cùng, ở địa vị thấp kém

Tham khảo sửa