зад
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaзад gđ
- (задняя часть) phần sau
- (задняя сторона) phía sau, mặt sau.
- (часть туловища) [cái] mông, đít, mông đít.
- лошадь бьёт задом — ngựa đá hậu
- мн.: — зады — (дворов) sân sau
- пробираться задами — lẻn qua sân sau
- мн.: — зады: повторять, твердить зады — nhắc đi nhắc lại những điều ai cũng biết
Tham khảo
sửa- "зад", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)