Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

зад

  1. (задняя часть) phần sau
  2. (задняя сторона) phía sau, mặt sau.
  3. (часть туловища) [cái] mông, đít, mông đít.
    лошадь бьёт задом — ngựa đá hậu
    мн.: зады — (дворов) sân sau
    пробираться задами — lẻn qua sân sau
    мн.: зады: повторять, твердить зады — nhắc đi nhắc lại những điều ai cũng biết

Tham khảo

sửa