загрустить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của загрустить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zagrustít' |
khoa học | zagrustit' |
Anh | zagrustit |
Đức | sagrustit |
Việt | dagruxtit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзагрустить Thể chưa hoàn thành
Tham khảo
sửa- "загрустить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)