Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

загробный

  1. :
    загробная жизнь — cuộc sống dưới âm cung
    загробный мир — âm phủ, âm ti
    загробный голос — giọng nói trầm trầm rùng rợn

Tham khảo sửa