заградитель
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заградитель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zagradítel' |
khoa học | zagraditel' |
Anh | zagraditel |
Đức | sagraditel |
Việt | dagrađitel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзаградитель gđ
- :
- минный заградитель — мор. — [chiếc] tàu thả thủy lôi, tàu rải mình
Tham khảo
sửa- "заградитель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)