загородиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của загородиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zagorodít'sja |
khoa học | zagorodit'sja |
Anh | zagoroditsya |
Đức | sagoroditsja |
Việt | dagorođitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзагородиться Hoàn thành (, 4b)
- Xem загораживаться
Tham khảo
sửa- "загородиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)