загодя
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của загодя
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zágodja |
khoa học | zagodja |
Anh | zagodya |
Đức | sagodja |
Việt | dagođia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaзагодя
- прост. — trước, từ trước; (заранее) sớm
Tham khảo
sửa- "загодя", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)