загнуть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của загнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zagnút' |
khoa học | zagnut' |
Anh | zagnut |
Đức | sagnut |
Việt | dagnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
загнуть Hoàn thành
- Xem загибать
Tham khảo sửa
- "загнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)