загнанный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của загнанный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zágnannyj |
khoa học | zagnannyj |
Anh | zagnanny |
Đức | sagnanny |
Việt | dagnanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaзагнанный
Tham khảo
sửa- "загнанный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)