Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

заглавный

  1. () Nhan đề, có đầu đề.
    заглавный лист — trang tên sách
    заглавная буква — chữ [viết] hoa
    заглавная роль — vai chính

Tham khảo sửa