завязать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của завязать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zavjazát' |
khoa học | zavjazat' |
Anh | zavyazat |
Đức | sawjasat |
Việt | daviadat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
завязать Hoàn thành
- Xem завязывать
Tham khảo sửa
- "завязать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)