завуч
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của завуч
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | závuč |
khoa học | zavuč |
Anh | zavuch |
Đức | sawutsch |
Việt | davutr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
завуч gđ
- (thông tục)(заведующий учебной частью) — trưởng phòng giáo vụ
Tham khảo sửa
- "завуч", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)