заворот
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заворот
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | závorot |
khoa học | zavorot |
Anh | zavorot |
Đức | saworot |
Việt | davorot |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзаворот gđ
- :
- заворот кушок — мед. — chứng xoắn ruột
Tham khảo
sửa- "заворот", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)