заводской
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của заводской
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zavodskój |
khoa học | zavodskoj |
Anh | zavodskoy |
Đức | sawodskoi |
Việt | davođxcoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
заводской
- Xem заводский
Tham khảo sửa
- "заводской", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)