Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

завидно

  1. (нареч.) (хорошо) tuyệt vời, rất tốt.
    в знач. сказ. безл. — (Д):
    мне завидно — tôi thèm, tôi ghen tị
    ему даже завидно стало — thậm chí anh ấy cũng phải thèm

Tham khảo sửa