завести
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của завести
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zavestí |
khoa học | zavesti |
Anh | zavesti |
Đức | sawesti |
Việt | davexti |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
завести Hoàn thành
- Xem заводить
Tham khảo sửa
- "завести", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)