завербовать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của завербовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaverbovát' |
khoa học | zaverbovat' |
Anh | zaverbovat |
Đức | sawerbowat |
Việt | daverbovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
завербовать Hoàn thành
- Xem вербовать
Tham khảo sửa
- "завербовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)