забег
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của забег
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zabég |
khoa học | zabeg |
Anh | zabeg |
Đức | sabeg |
Việt | dabeg |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзабег gđ (спорт.)
Tham khảo
sửa- "забег", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)