Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

забастовочный

  1. (Thuộc về) Bãi công, đình công; bãi khóa; bãi thị (ср. забастовка ).
    забастовочный комитет — ủy ban bãi công
    забастовочное движение — phong trào bãi công

Tham khảo

sửa