забаллотировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của забаллотировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaballotírovat' |
khoa học | zaballotirovat' |
Anh | zaballotirovat |
Đức | saballotirowat |
Việt | daballotirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзабаллотировать Hoàn thành ((В))
- Không bầu [cử].
- кандидат был забаллотироватьан — ứng cử viên thất cử (không đắc cử, không trúng cử)
Tham khảo
sửa- "забаллотировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)