Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

журналистика gc

  1. (Nghề) Làm báo.
    заниматься журналистикаой — làm báo
  2. (собир.) (периодические издания) báo chí.
    совеская журналистика — báo chí Liên-xô

Tham khảo

sửa