жужжание
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của жужжание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žužžánije |
khoa học | žužžanie |
Anh | zhuzhzhaniye |
Đức | schuschschanije |
Việt | giugigianiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaжужжание gt
- (Tiếng) Vo vo.
Tham khảo
sửa- "жужжание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)