жужелица
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của жужелица
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žúželica |
khoa học | žuželica |
Anh | zhuzhelitsa |
Đức | schuscheliza |
Việt | giugielitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaжужелица gc
- зоол. — [con] bọ kỳ (Carabus)
Tham khảo
sửa- "жужелица", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)