Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa


житься Thể chưa hoàn thành

  1. безл. (thông tục)
    ему живётся неплохо — anh ấy sống khá
    как вам живётся? — anh có khỏe không?
    ему не живётся на одном месте — anh ấy không thích [sống] ở một chỗ

Tham khảo

sửa