житься
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của житься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žít'sja |
khoa học | žit'sja |
Anh | zhitsya |
Đức | schitsja |
Việt | giitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửa
житься Thể chưa hoàn thành
- безл. (thông tục)
- ему живётся неплохо — anh ấy sống khá
- как вам живётся? — anh có khỏe không?
- ему не живётся на одном месте — anh ấy không thích [sống] ở một chỗ
Tham khảo
sửa- "житься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)